Xổ Số Miền Bắc 23/03/2025

KT 1CF8CF16CF11CF9CF18CF3CF17CF
ĐB 98613
G.1 05469
G.2 56322 53829
G.3 13992 10472 01161
58978 53099 93353
G.4 2799 8482 4224 4547
G.5 1274 0232 9548
1811 3153 4237
G.6 268 170 390
G.7 31 08 54 01
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 01, 08 0 70, 90
1 11, 13 1 01, 11, 31, 61
2 22, 24, 29 2 22, 32, 72, 82, 92
3 31, 32, 37 3 13, 53(2)
4 47, 48 4 24, 54, 74
5 53(2), 54 5
6 61, 68, 69 6
7 70, 72, 74, 78 7 37, 47
8 82 8 08, 48, 68, 78
9 90, 92, 99(2) 9 29, 69, 99(2)

Thống kê nhanh Miền Bắc

Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày: 11/04/2025

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
31: 20 lần 09: 19 lần 25: 18 lần 53: 17 lần 63: 17 lần
65: 17 lần 44: 16 lần 15: 16 lần 85: 15 lần 88: 14 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
94: 7 lần 87: 7 lần 04: 7 lần 42: 7 lần 84: 6 lần
41: 6 lần 00: 6 lần 36: 6 lần 11: 6 lần 29: 6 lần
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi)
35: 4 ngày 80: 3 ngày 91: 3 ngày 53: 2 ngày 67: 2 ngày
90: 2 ngày 07: 2 ngày 27: 2 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
30: 24 ngày 20: 21 ngày 70: 18 ngày 54: 14 ngày 61: 13 ngày
29: 10 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
6: 124 lần 4: 113 lần 1: 111 lần 9: 110 lần 3: 109 lần
8: 108 lần 0: 105 lần 7: 105 lần 5: 101 lần 2: 94 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua
5: 127 lần 9: 113 lần 3: 113 lần 1: 111 lần 7: 110 lần
8: 110 lần 2: 103 lần 0: 99 lần 6: 99 lần 4: 95 lần